Có 2 kết quả:

选举权 xuǎn jǔ quán ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄑㄩㄢˊ選舉權 xuǎn jǔ quán ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

suffrage

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

suffrage

Bình luận 0