Có 2 kết quả:
选举权 xuǎn jǔ quán ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄑㄩㄢˊ • 選舉權 xuǎn jǔ quán ㄒㄩㄢˇ ㄐㄩˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
suffrage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suffrage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0